Kết quả tra cứu ngữ pháp của その他にも
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそもの...
...Trước tiên, đích thực, trước hết là (do)
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N2
それなのに
Thế nhưng
N2
Coi như
そのものだ
Cứ hệt như là..., chính là...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Chỉ trích
そもそも
Về căn nguyên, trước tiên
N3
Khoảng thời gian ngắn
いまにも ... そうだ
Sắp ... tới nơi