Kết quả tra cứu ngữ pháp của その他形状圧着端子
N2
Thời điểm
途端に...
Đột ngột..., lập tức...
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N4
意向形
Thể ý chí
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
受身形
Thể bị động
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N4
可能形
Thể khả năng