Kết quả tra cứu ngữ pháp của その他暑さ対策
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N3
その結果
Kết quả là
N2
Coi như
そのものだ
Cứ hệt như là..., chính là...