Kết quả tra cứu ngữ pháp của その他水廻り工具
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N3
その結果
Kết quả là
N1
Liên quan, tương ứng
~それなり
~Tương xứng với điều đó
N2
Coi như
そのものだ
Cứ hệt như là..., chính là...
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそもの...
...Trước tiên, đích thực, trước hết là (do)