Kết quả tra cứu ngữ pháp của その他用 工具差し
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N5
Xếp hàng, liệt kê
そして
Và (Liệt kê)
N5
Xếp hàng, liệt kê
そして
Và (Trình tự)
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N3
その結果
Kết quả là
N3
Xếp hàng, liệt kê
そうして
Và (Liệt kê)