Kết quả tra cứu ngữ pháp của その他耐切創手袋
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N3
その結果
Kết quả là
N2
それなのに
Thế nhưng