Kết quả tra cứu ngữ pháp của その他製品関連の業界団体の一覧
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N2
Coi như
そのものだ
Cứ hệt như là..., chính là...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N3
その結果
Kết quả là
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa