Kết quả tra cứu ngữ pháp của その代わり
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N2
それなのに
Thế nhưng