Kết quả tra cứu ngữ pháp của その先にあるもの
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N2
Coi như
そのものだ
Cứ hệt như là..., chính là...
N2
それなのに
Thế nhưng
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそもの...
...Trước tiên, đích thực, trước hết là (do)
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N2
に先立って
Trước khi