Kết quả tra cứu ngữ pháp của その冬、風が吹く
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Đánh giá
…こそ…が
Tuy có ... nhưng ...
N4
のが~です
Thì...
N2
それが
Chuyện đó thì/Thế mà
N3
その結果
Kết quả là
N2
それなのに
Thế nhưng
N2
Coi như
そのものだ
Cứ hệt như là..., chính là...