Kết quả tra cứu ngữ pháp của その原因、Xにあり!
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
あまり(に)
Quá...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
それなのに
Thế nhưng
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...