Kết quả tra cứu ngữ pháp của その名にちなんで (映画)
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N3
Mơ hồ
なんでも…そうだ
Nghe nói dường như...
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N3
Khoảng thời gian ngắn
そのうち
Chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc nữa
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong