Kết quả tra cứu ngữ pháp của その向こうの向こう側
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N4
意向形
Thể ý chí
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...