Kết quả tra cứu ngữ pháp của その場所に女ありて
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
あまり(に)
Quá...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N2
それなのに
Thế nhưng
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N4
Trạng thái kết quả
は...にV-てあります
Vị trí của kết quả
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên