Kết quả tra cứu ngữ pháp của その愛のもとに
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N2
Coi như
そのものだ
Cứ hệt như là..., chính là...
N2
それなのに
Thế nhưng
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそもの...
...Trước tiên, đích thực, trước hết là (do)
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ