Kết quả tra cứu ngữ pháp của その日を摘め
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
~ものを
~Vậy mà
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng