Kết quả tra cứu ngữ pháp của その時までサヨナラ
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
Đối chiếu
いまでこそ
Bây giờ thì
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N3
Giới hạn, cực hạn
それまでだ
Là hết, coi như xong
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại