Kết quả tra cứu ngữ pháp của その時わたしに何が起ったの?
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)