Kết quả tra cứu ngữ pháp của その時歴史が動いた
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N2
Lặp lại, thói quen
たいがい
Thường thường, nói chung
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Đánh giá
…こそ…が
Tuy có ... nhưng ...
N2
がたい
Khó mà/Không thể
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...