Kết quả tra cứu ngữ pháp của その月が満ちるまで
N4
のが~です
Thì...
N2
がち
Thường/Hay
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N3
Khoảng thời gian ngắn
そのうち
Chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc nữa
N2
Đối chiếu
いまでこそ
Bây giờ thì
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N3
まるで
Cứ như
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành