Kết quả tra cứu ngữ pháp của その気になる
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N2
それなのに
Thế nhưng
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia