Kết quả tra cứu ngữ pháp của その男、副署長
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N3
Diễn tả
副詞 + する
Có tính chất ..., trong tình trạng
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N3
その結果
Kết quả là
N2
Coi như
そのものだ
Cứ hệt như là..., chính là...
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそもの...
...Trước tiên, đích thực, trước hết là (do)
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó