Kết quả tra cứu ngữ pháp của その通り
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N3
その結果
Kết quả là
N1
Liên quan, tương ứng
~それなり
~Tương xứng với điều đó