Kết quả tra cứu ngữ pháp của その道は行き止り
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N3
きり
Chỉ có
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
は~より
Hơn...
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây