Kết quả tra cứu ngữ pháp của そばちかく
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N1
そばから
Vừa mới... thì...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N1
ばこそ
Chính vì
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N3
Đối chiếu
そればかりか
Không những thế, đâu chỉ có vậy
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N2
Khuynh hướng
とかく…がちだ
Dễ như thế, có khuynh hướng như vậy
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N2
それなら(ば)
Nếu vậy thì
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại