Kết quả tra cứu ngữ pháp của そばにいるだけで
N4
だけで
Chỉ cần
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
Diễn tả
ただ…だけでは
Nếu chỉ ... mà thôi
N3
Nguyên nhân, lý do
…というだけで
Chỉ vì ... mà, ... chỉ vì
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N3
Chấp thuận, đồng ý
いかにも…そうだ
Trông thật là
N3
Khoảng thời gian ngắn
いまにも ... そうだ
Sắp ... tới nơi
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ