Kết quả tra cứu ngữ pháp của そばにいるね (青山テルマの曲)
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N2
それなのに
Thế nhưng
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N2
かねない
Có thể/E rằng
N1
ばこそ
Chính vì
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...