Kết quả tra cứu ngữ pháp của そふてにっ
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N3
Đúng như dự đoán
ふそくはない
Không có gì đáng để phàn nàn, chê trách
N3
にとって
Đối với
N2
Cưỡng chế
いっそ
Thà ... cho rồi
N2
に先立って
Trước khi
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N3
によって
Do/Bằng/Tùy theo
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N2
に沿って
Men theo/Dựa theo