Kết quả tra cứu ngữ pháp của そめんき
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N1
Cương vị, quan điểm
かりそめにも
Dù là gì đi nữa, cũng không
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N2
Chỉ trích
そもそも
Về căn nguyên, trước tiên
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N3
Nhấn mạnh về mức độ
それこそ
Khỉ phải nói, đích thị là