Kết quả tra cứu ngữ pháp của そらとぶ
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N1
そばから
Vừa mới... thì...
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N3
Nguyên nhân, lý do
だからこそ
Chính vì thế
N5
Diễn ra kế tiếp
それから
Sau đó, từ đó