Kết quả tra cứu ngữ pháp của そらのおとしもの
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
Coi như
そのものだ
Cứ hệt như là..., chính là...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
ものとして
Giả sử/Xem như
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそもの...
...Trước tiên, đích thực, trước hết là (do)
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó