Kết quả tra cứu ngữ pháp của そらのしるし
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N3
Đính chính
そしたら
Và lúc đó, cứ làm thế
N5
Xếp hàng, liệt kê
そして
Và (Liệt kê)
N5
Xếp hàng, liệt kê
そして
Và (Trình tự)
N3
Kết quả
そうしたら
Thế là, nào ngờ (Quá khứ)
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~しろ
Nếu..., thì anh hãy
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N3
Xếp hàng, liệt kê
そうして
Và (Liệt kê)
N4
Đánh giá
... そうにしている
Trông..., có vẻ như..., ra vẻ...
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...