Kết quả tra cứu ngữ pháp của そりすべり (曲)
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N1
Liên quan, tương ứng
~それなり
~Tương xứng với điều đó
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N4
Thời điểm
ばかりです
Vừa mới (cảm nhận người nói)
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
Thời gian
…振り
Sau
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...