Kết quả tra cứu ngữ pháp của そりゃないぜ!? フレイジャー
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước khi ...
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Mơ hồ
なぜか
Không hiểu sao
N1
Liên quan, tương ứng
~それなり
~Tương xứng với điều đó
N5
じゃない/ではない
Không phải là
N2
Mời rủ, khuyên bảo
...ぜ
Nào