Kết quả tra cứu ngữ pháp của それいけ!アンパンマン てのひらを太陽に
N2
それなのに
Thế nhưng
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
Thêm vào
~ひいては
Nói rộng ra