Kết quả tra cứu ngữ pháp của それがし
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N2
それが
Chuyện đó thì/Thế mà
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N3
Nhấn mạnh về mức độ
それこそ
Khỉ phải nói, đích thị là
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N2
Đánh giá
…こそ…が
Tuy có ... nhưng ...
N2
それにしても
Ngay cả vậy/Dù thế đi chăng nữa
N2
それなのに
Thế nhưng
N5
Xếp hàng, liệt kê
そして
Và (Liệt kê)