Kết quả tra cứu ngữ pháp của それが答えだ!
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N2
それが
Chuyện đó thì/Thế mà
N3
Giới hạn, cực hạn
それまでだ
Là hết, coi như xong
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Nhấn mạnh về mức độ
それこそ
Khỉ phải nói, đích thị là
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N2
Đánh giá
…こそ…が
Tuy có ... nhưng ...