Kết quả tra cứu ngữ pháp của それだけがネック
N3
Diễn ra kế tiếp
それだけ
Bao nhiêu... bấy nhiêu, theo đó mà (Tăng thêm...), càng...
N2
それが
Chuyện đó thì/Thế mà
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N3
Giới hạn, cực hạn
それまでだ
Là hết, coi như xong
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N5
だけ
Chỉ...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N3
Cảm thán
…けれど
(Đấy) ạ ...