Kết quả tra cứu ngữ pháp của それだけでうれしい
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N3
Giới hạn, cực hạn
それまでだ
Là hết, coi như xong
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N3
Diễn ra kế tiếp
それだけ
Bao nhiêu... bấy nhiêu, theo đó mà (Tăng thêm...), càng...
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
それでも
Nhưng/Kể cả vậy
N4
それで
Do đó/Vì thế/Vậy
N4
Suy luận
それでは
Thế thì (Suy luận)
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng