Kết quả tra cứu ngữ pháp của それでも恋するバルセロナ
N2
それでも
Nhưng/Kể cả vậy
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N4
それで
Do đó/Vì thế/Vậy
N4
Suy luận
それでは
Thế thì (Suy luận)
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Bây giờ thì (Chuyển mạch)
N3
それとも
Hay là/Hoặc là
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào
N3
Giới hạn, cực hạn
それまでだ
Là hết, coi như xong
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Thế thì (Bày tỏ thái độ)