Kết quả tra cứu ngữ pháp của それでも歩は寄せてくる
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N4
Suy luận
それでは
Thế thì (Suy luận)
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N2
それでも
Nhưng/Kể cả vậy
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Bây giờ thì (Chuyển mạch)
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Thế thì (Bày tỏ thái độ)
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ではなくて
Không phải là
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây