Kết quả tra cứu ngữ pháp của それは…黄昏
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N4
Suy luận
それでは
Thế thì (Suy luận)
N4
それは
Cái đó/Chuyện đó/Thế thì
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Bây giờ thì (Chuyển mạch)
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Thế thì (Bày tỏ thái độ)
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Nếu thế thì (Kết quả có tính phủ định)
N3
Nhấn mạnh về mức độ
それこそ
Khỉ phải nói, đích thị là
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N2
それなのに
Thế nhưng