Kết quả tra cứu ngữ pháp của それはそれで
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N4
Suy luận
それでは
Thế thì (Suy luận)
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Bây giờ thì (Chuyển mạch)
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Thế thì (Bày tỏ thái độ)
N2
それでも
Nhưng/Kể cả vậy
N4
それで
Do đó/Vì thế/Vậy
N4
それは
Cái đó/Chuyện đó/Thế thì
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N3
Nhấn mạnh về mức độ
それこそ
Khỉ phải nói, đích thị là
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Nếu thế thì (Kết quả có tính phủ định)
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó