Kết quả tra cứu ngữ pháp của それは彼女のグッバイ
N2
それなのに
Thế nhưng
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N4
Suy luận
それでは
Thế thì (Suy luận)
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N4
それは
Cái đó/Chuyện đó/Thế thì
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Bây giờ thì (Chuyển mạch)
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Thế thì (Bày tỏ thái độ)
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà