Kết quả tra cứu ngữ pháp của それまでに
N3
Giới hạn, cực hạn
それまでだ
Là hết, coi như xong
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N4
それで
Do đó/Vì thế/Vậy
N2
それでも
Nhưng/Kể cả vậy
N4
Suy luận
それでは
Thế thì (Suy luận)
N2
それなのに
Thế nhưng
N2
Đối chiếu
いまでこそ
Bây giờ thì
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Bây giờ thì (Chuyển mạch)
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N4
それに
Hơn thế nữa/Vả lại
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Thế thì (Bày tỏ thái độ)
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa