Kết quả tra cứu ngữ pháp của それ以外のものは
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N2
それなのに
Thế nhưng
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Coi như
そのものだ
Cứ hệt như là..., chính là...
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそもの...
...Trước tiên, đích thực, trước hết là (do)