Kết quả tra cứu ngữ pháp của それ見たことか
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
それこそ
Khỉ phải nói, đích thị là
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N1
こそあれ
Đúng là... nhưng/... còn đúng, chứ...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N5
Diễn ra kế tiếp
それから
...Và..., thêm cả... nữa
N5
Diễn ra kế tiếp
それから
Sau đó, từ đó