Kết quả tra cứu ngữ pháp của それ計り
N1
Liên quan, tương ứng
~それなり
~Tương xứng với điều đó
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N3
Đối chiếu
そればかりか
Không những thế, đâu chỉ có vậy
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N3
Nhấn mạnh về mức độ
それこそ
Khỉ phải nói, đích thị là
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N2
それなのに
Thế nhưng
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N4
それで
Do đó/Vì thế/Vậy
N2
それなら(ば)
Nếu vậy thì
N4
それに
Hơn thế nữa/Vả lại