Kết quả tra cứu ngữ pháp của そわそわする
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N4
終わる
Làm... xong
N3
わざわざ
Cất công
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N3
Kết luận
そうすると
Nếu thế thì, vậy thì (Kết luận)
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N4
Cảm thán
...わ
Hậu tố câu