Kết quả tra cứu ngữ pháp của そんだけ
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N3
Mơ hồ
なんでも…そうだ
Nghe nói dường như...
N5
だけ
Chỉ...
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N3
Diễn ra kế tiếp
それだけ
Bao nhiêu... bấy nhiêu, theo đó mà (Tăng thêm...), càng...
N3
だけど
Nhưng
N3
Căn cứ, cơ sở
... だけ ...
Càng ... (càng ...)
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N4
だけで
Chỉ cần
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...